giải trừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải trừ+
- Ban, give up the use of
- Giải trừ quân bị
Disarm, disarmamennt
- Giải trừ quân bị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải trừ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải trừ":
giải trí giải trừ - Những từ có chứa "giải trừ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 471